見出し語検索結果 "Việt Nam" 1件
類語検索結果 "Việt Nam" 5件
フレーズ検索結果 "Việt Nam" 20件
đi du lịch Việt Nam
ベトナムへ観光しに行く
sống ở Việt Nam
ベトナムに駐在している
tại sao anh đến Việt Nam?
なぜベトナムに来たのですか?
ra khỏi Nhật Bản đến Việt Nam
日本を離れてベトナムに来る
người Việt Nam có thói quen ngủ trưa
ベトナム人は昼寝する習慣がある
vật giá ở Việt Nam rất rẻ
ベトナムでの物価はかなり安い
cuộc sống ở Việt Nam đã ổn định
ベトナムでの暮らしが安定する
Việt Nam có 53 dân tộc thiểu số
ベトナムでは53少数民族がいる
cộng đồng người Nhật ở Việt Nam
ベトナムでの日本人コミュニティ
đến Việt Nam đã bao lâu rồi?
どれぐらいベトナムにいますか?
Việt Nam có tỉ lệ thất nghiệp cao
ベトナムでの失業率は高い
ở Việt Nam có nhiều nơi có thể lặn
ベトナムではダイビングする場所が多くある
đã đến Việt Nam thì nên ăn hải sản tươi sống
ベトナムに来たら新鮮な海鮮を食べるべき
Người Việt Nam có thói quen ăn sáng ở ngoài
ベトナム人は外で朝ごはんを食べる習慣がある
Việt Nam là nước có tỉ lệ sinh cao.
ベトナムは出生率の高い国である
Ở Việt Nam, xe ô tô rất đắt
ベトナムでは車が非常に高い
Việt Nam xuất khẩu cà phê nhiều thứ 2 thế giới
ベトナムは世界第2位のコーヒー輸出国です
Người Việt Nam rất thích chụp ảnh cùng hoa
ベトナム人は花と写真を撮るのが好きだ
Gần đây, nhiều người Trung Quốc đến Việt Nam
最近、多くの中国人がベトナムに来た
Cô ấy là ca sĩ nổi tiếng ở Việt Nam
彼女はベトナムで有名な歌手です
索引から調べる
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y
あ | い | う | え | お | か | き | く | け | こ | さ | し | す | せ | そ | た | ち | つ | て | と | な | に | ぬ | ね | の | は | ひ | ふ | へ | ほ | ま | み | む | め | も | や | ゆ | よ | ら | り | る | れ | ろ | わ | を | ん | が | ぎ | ぐ | げ | ご | ざ | じ | ず | ぜ | ぞ | だ | ぢ | づ | で | ど | ば | び | ぶ | べ | ぼ | ぱ | ぴ | ぷ | ぺ | ぽ